BẢNG GIÁ DU HỌC NĂM 2023
(GÓI BÌNH DÂN)
STT |
VIỆC TRIỂN KHAI |
Đơn giá |
1 |
1 tháng Học tiếng Nhật |
2.000.000 |
2 |
1 tháng Ký túc xá |
500.000 |
3 |
Tiền cam kết tuân thủ nội quy (được nhận lại khi không vi phạm kỷ luật, nội quy) |
2.000.000 |
4 |
Học ngoại khóa (2 lần/khóa) |
1.000.000 |
5 |
Đồng phục (1 CÁI) |
150.000 |
6 |
Cơ sở vật chất |
1.000.000 |
7 |
1 bộ Sách |
500.000 |
8 |
Rương tôn (nhận lại 50% tiền khi trả lại) |
200.000 |
9 |
Hướng dẫn làm thủ tục chứng minh tài chính |
0 |
10 |
PHÍ DỊCH THUẬT HỒ SƠ (CHỌN 1 TRONG 3 GÓI SAU): |
|
|
Dịch thuật (N3) |
2.500.000 |
|
Dịch thuật (N2) |
5.000.000 |
|
Dịch thuật (N1) |
10.000.000 |
11 |
Chuyển phát nhanh (tối đa 3 lần) |
1.500.000 |
12 |
Chứng thực bằng cấp |
1.100.000 |
13 |
Phí dịch vụ hồ sơ BÌNH DÂN |
5.000.000 |
14 |
Xin VISA ĐẠI SỨ QUÁN NHẬT BẢN |
1.000.000 |
15 |
Vé máy bay |
11.650.000 |
16 |
Thi năng lực tiếng Nhật 1 lần |
900.000 |
CHI PHÍ TẠI CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ
STT |
Danh mục |
6 tháng (VNĐ) |
12 tháng (VNĐ) |
1 |
Học phí, bảo hiểm, phí xét tuyển |
70-90 triệu đồng |
140-180 triệu đồng |
2 |
Ký túc xá 3 tháng |
20.000.000-30.000.000 |
|
|