Chi phí du học thực tế năm 2019 cụ thể như sau:
TT | TRƯỜNG | CHI PHÍ | |
1 | ĐH DAEGU (Daegu, Hàn Quốc . Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 50 |
Phí nhập học: | 680 | ||
Học phí (1 năm): | 5000 | ||
Bảo hiểm: | 200 | ||
Kí túc xá: | 1783 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 7713 | ||
2 | ĐH SEJONG (Seoul, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 150 |
Phí nhập học: | 990 | ||
Học phí | 4458 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá: | 640 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 6438 | ||
3 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ YEUNGNAM (Namgu, Daegu. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm, không nhận miền Trung) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 50 | ||
Học phí (1 năm) | 4200 | ||
Bảo hiểm: | 200 | ||
Kí túc xá: | 900 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5.350 | ||
4 | ĐH INHA (Incheon, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 50 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 5000 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá: | 1400 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 6650 | ||
5 | ĐH JEJU (Đảo JeJu, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 30 | ||
Học phí (1 năm) | 3900 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá (1 Năm) | 732 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 4862 | ||
6 | ĐH JOONGBU (Chubu-yeon, Geumsan-gun. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.0, TN không quá 3 năm, tiếng Hàn tốt) | Phí tuyển sinh: | 400 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 3700 | ||
Bảo hiểm; | |||
Kí túc xá: | 2500 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 6600 | ||
7 | ĐHKYUNGHEE (Seoul (ở Seoul), Suwon và Gwangneung (ở tỉnh Gyeonggi-do). Đk tuyển: học lực c3 trên 6.0, TN không quá 3 năm) | Phí tyển sinh | |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 7664 | ||
Bảo hiểm | 125 | ||
Kí túc xá ( 6 tháng) | 970 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 8759 | ||
8 | ĐH CHEJU HALLA ( Thành phố Jeju. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4400 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá: | 400 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5000 | ||
9 | ĐH BUCHEON ( 25, 56 beon-gil, Shinheung-ro, Wonmi-gu, Bucheon-si, Kyeongki-do, South Korea. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.5, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 50 | ||
Học phí (1 năm) | 4000 | ||
bảo hiểm | 200 | ||
kí túc xá | 1200 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5450 | ||
10 | ĐH GACHON (Tỉnh Gyeonggi. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm, Tem tím, có người bảo lãnh) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 40 | ||
Học phí (1 năm) | 4200 | ||
Kí túc xá (1 Năm) | 1020 | ||
bảo hiểm | 200 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5460 | ||
11 | ĐH KYUNGPOOK (Daegu, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 70 | ||
Học phí (1 năm) | 5200 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 1200 | ||
bảo hiểm | 90 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 6560 | ||
12 | ĐH KYUNGSUNG (Busan, Hàn Quốc Điều kiện: Tốt nghiệp không quá 2 năm, kinh tế gia đình tốt, gđinh cam kết không trốn, học bạ trên 6.0) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4270 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 1490 | ||
bảo hiểm | 125 | ||
chi phí khác | 230 | ||
Tổng chi phí: | 6215 | ||
13 | ĐH YONGIN- SONGDAM (Kyonggi, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 5.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 50 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4400 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 900 | ||
bảo hiểm | 200 | ||
chi phí khác | 100 | ||
Tổng chi phí: | 5650 | ||
14 | ĐH SUNMOON (Chungcheonnam, HQ. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 2 năm) | Phí tuyển sinh: | 100 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 5280 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 675 | ||
bảo hiểm | 110 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 6165 | ||
15 | ĐH YOUNGSAN (142 Bansongsunhwan-ro; Haeundae -gu; Busan. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 50 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4800 | ||
Bảo hiểm: | 200 | ||
Kí túc xá ( 6 tháng) | 800 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5850 | ||
16 | ĐH SANGMYUNG (Seoul, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 50 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4800 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá: | 780 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5830 | ||
17 | ĐH KEIMYUNG (Daegu, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 50 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4800 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá: | 780 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5830 | ||
18 | ĐH SONGWON (Gwangju, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.0, TN không quá 3 năm) | Phí tuyển sinh: | 100 |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4000 | ||
Bảo hiểm; | 200 | ||
Kí túc xá 6 tháng | 900 | ||
Chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5200 | ||
19 | ĐH DONGGUK (Seoul, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 7.0, TN không quá 2 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 60 | ||
Học phí (1 năm) | 6200 | ||
bảo hiểm | 200 | ||
Kí túc xá (1 Năm) | 1200 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 7660 | ||
20 | ĐH SUNLIN (Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.5, TN không quá 4 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 500 | ||
Học phí (1 năm) | 3600 | ||
kí túc xá | 1560 | ||
bảo hiểm | 250 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5910 | ||
21 | ĐH NAM SEOUL (thành phố Cheonan. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.5, TN không quá 4 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 100 | ||
Học phí (1 năm) | 4000 | ||
bảo hiểm | 200 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 1300 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5600 | ||
22 | ĐH NỮ SINH SOOKMYUNG (thủ đô Seoul. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.5, TN không quá 4 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 60 | ||
Học phí (1 năm) | 3600 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 1560 | ||
bảo hiểm | 160 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5380 | ||
23 | ĐH KYONGGI (Thành phố Suwon. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.5, TN không quá 4 năm) | Phí tuyển sinh: | 100 |
Phí nhập học: | 50 | ||
Học phí (1 năm) | 3300 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 1863 | ||
bảo hiểm | 130 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5443 | ||
24 | ĐH KHOA HỌC KỸ THUẬT BUSAN (Thành phố Busan. Đk tuyển: học lực c3 trên 6.5, TN không quá 4 năm) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 640 | ||
Học phí (1 năm) | 3000 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 400 | ||
bảo hiểm | 200 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 4240 | ||
25 | ĐH KOOKJE (Kyonggi, Hàn Quốc điều kiện học bổng: TN cao đẳng, ĐH, điểm phẩy trung bình trên 7.0, học bổng tiếng 50%, invoice 3050$) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | |||
Học phí (1 năm) | 4400 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 800 | ||
bảo hiểm | |||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5200 | ||
26 | ĐH KIMHEA (Gyongsangnam, Busan VISA D2-8, visa thẳng) | Phí tuyển sinh: | |
Phí nhập học: | 100 | ||
Học phí (1 năm) | 3600 | ||
kí túc xá (6 tháng) | 1200 | ||
bảo hiểm | 160 | ||
chi phí khác | |||
Tổng chi phí: | 5060 |